ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tổ chức" 1件

ベトナム語 tổ chức
button1
日本語 行う
例文 tổ chức tiệc gia đình
ファミリーパーティーを行う
マイ単語

類語検索結果 "tổ chức" 3件

ベトナム語 ban tổ chức chính phủ
button1
日本語 政府組織委員会
マイ単語
ベトナム語 quy mô tổ chức
日本語 開催規模
マイ単語
ベトナム語 thời gian tổ chức
日本語 開催時間
マイ単語

フレーズ検索結果 "tổ chức" 7件

tổ chức tiệc gia đình
ファミリーパーティーを行う
Lễ hội quốc tế được tổ chức ở Huế 2 năm 1 lần
国際フェスティバルはフエで2年に1度開催される
Lễ hội pháo hoa được tổ chức hằng năm
花火大会は毎年開催される
tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
地方の観光資源を紹介するためファムトリップを開催する
tổ chức diễn đàn
フォーラムを開催する
Họ đang tổ chức buổi thuyết trình về những công nghệ mới
新しいテクノロジーについての説明会を行っている
Tổ chức trận đấu bóng đá
サッカーの試合を行う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |